Thứ/Ngày | Thời gian | Lệnh SX | Thành phần | Địa Điểm | Chủ trì | P.ĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 01/09/2025 |
19:00 | 5185/LSX-TVD-KCM | P.ĐK, P.AT | SC BUN KE -175 | P.AT | Tuấn |
Thứ ba 02/09/2025 |
08:00 | 5185/LSX-TVD-KCM | P.ĐK, P.AT | SC BUN KE -175 | P.AT | Thành |
Thứ tư 03/09/2025 |
14:30 | 3126/QD-TVD | P.KCM, P.ĐK, P.CV | Hiện trường SX | P.KCM | Phúc |
22:30 | 1773/TB-TVD-KCM | P.ĐK | PX KT13 | P.ĐK | Trực ca3 | |
Thứ năm 04/09/2025 |
08:00 | 1787/TB-TVD-KCM |
P.KCM, P.AT P.ĐK, P.TĐ |
PX KT10, KT13, K9, K12, K13 | P.KCM | Trực ca1 |
08:30 | 1781/TB-TVD-CV |
P.KCS, P.TĐ, P.ĐK, P.TK, P.CV PX Tuyển Than, TVD2 |
Tuyển Than, TVD2 | P.CV | Phan Anh | |
22:30 | 5246/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | PX K1 | P.ĐK | Cường | |
Thứ sáu 05/09/2025 |
08:00 | 1787/TB-TVD- KCM |
P.KCM, P.AT P.ĐK, P.TĐ |
PX KT1, KT12, K1, K5, K7, VTG-2, VTL | P.KCM | Trực ca1 |
Thứ bảy 06/09/2025 |
08:00 | 1773/TB-TVD-KCM | P.ĐK | PX KT13 | P.ĐK | Trực ca1 |
14:30 | 5246/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | PX K1 | P.ĐK | Cường | |
22:30 | 3126/QĐ-TVD | P.ĐK, P.TĐ, P.KCM | Hiện trường SX | P.ĐK | Nguyễn Hải |