DANH SÁCH CBCNV RA LÒ SỚM
| STT | SDB | Họ tên | Đơn vị | Ngày làm việc | Ca | TG ra | TG ra sớm |
|---|
| 1 | 14034 | Đỗ Xuân Thắng | KT8 | 01/11/2025 | Ca 1 | 11:21 | 3 giờ 54 phút |
| 2 | 19114 | Phí Văn Mạnh | KT13 | 03/11/2025 | Ca 1 | 14:17 | 58 phút |
| 3 | 21722 | Nguyễn Thành Đạt | KT5 | 04/11/2025 | Ca 1 | 12:58 | 2 giờ 17 phút |
| 4 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 04/11/2025 | Ca 1 | 11:35 | 3 giờ 40 phút |
| 5 | 14758 | Vũ Quang Phúc | KT15 | 05/11/2025 | Ca 1 | 13:51 | 1 giờ 24 phút |
| 6 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 05/11/2025 | Ca 1 | 11:33 | 3 giờ 42 phút |
| 7 | 21548 | Doãn Hồng Phúc | KT5 | 05/11/2025 | Ca 2 | 17:18 | 5 giờ 2 phút |
| 8 | 19362 | Đinh Văn Tùy | K1 | 06/11/2025 | Ca 1 | 14:55 | 20 phút |
| 9 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 06/11/2025 | Ca 1 | 11:34 | 3 giờ 41 phút |
| 10 | 15592 | Nguyễn Văn Hoặc | Vận tải lò | 06/11/2025 | Ca 1 | 15:00 | 15 phút |
| 11 | 11516 | Vũ Văn Túc | KT5 | 07/11/2025 | Ca 1 | 11:44 | 3 giờ 31 phút |
| 12 | 16452 | Nguyễn Văn Sơn | KT6 | 07/11/2025 | Ca 1 | 12:36 | 2 giờ 39 phút |
| 13 | 17487 | Trần Văn Tòng | KT6 | 07/11/2025 | Ca 1 | 12:36 | 2 giờ 39 phút |
| 14 | 18439 | Tống Đình Thắng | KT6 | 07/11/2025 | Ca 1 | 12:36 | 2 giờ 39 phút |
| 15 | 18540 | Lương Anh Tiến | KT6 | 07/11/2025 | Ca 1 | 12:36 | 2 giờ 39 phút |
| 16 | 19380 | Đoàn Văn Cương | KT6 | 07/11/2025 | Ca 1 | 12:36 | 2 giờ 39 phút |
| 17 | 803646 | Nguyễn Thành Long | KT6 | 07/11/2025 | Ca 1 | 12:37 | 2 giờ 38 phút |
| 18 | 16971 | Đoàn Thanh Tuấn | KT5 | 08/11/2025 | Ca 1 | 14:42 | 33 phút |
| 19 | 803628 | Hán Hồng Quân | KT9 | 10/11/2025 | Ca 3 | 07:15 | 15 phút |
| 20 | 803630 | Thèn Văn Lập | K3 | 10/11/2025 | Ca 3 | 07:15 | 15 phút |
| 21 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 11/11/2025 | Ca 1 | 11:31 | 3 giờ 44 phút |
| 22 | 15410 | Vũ Minh Hường | K1 | 11/11/2025 | Ca 3 | 07:00 | 30 phút |
| 23 | 803643 | Giàng A Dờ | KT14 | 11/11/2025 | Ca 3 | 07:15 | 15 phút |
| 24 | 14598 | Nguyễn Thành Chung | KT8 | 11/11/2025 | Ca 3 | 06:52 | 38 phút |
| 25 | 11045 | Phan Khắc Chung | KT9 | 13/11/2025 | Ca 1 | 13:21 | 1 giờ 54 phút |
| 26 | 11045 | Phan Khắc Chung | KT9 | 14/11/2025 | Ca 1 | 12:57 | 2 giờ 18 phút |
| 27 | 14785 | Nguyễn Tuấn Anh | K11 | 15/11/2025 | Ca 1 | 14:45 | 30 phút |
| 28 | 11045 | Phan Khắc Chung | KT9 | 15/11/2025 | Ca 1 | 13:31 | 1 giờ 44 phút |
| 29 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 15/11/2025 | Ca 2 | 16:48 | 5 giờ 32 phút |
| 30 | 13795 | Nguyễn Văn Tuấn | KT14 | 17/11/2025 | Ca 1 | 12:03 | 3 giờ 12 phút |
| 31 | 21655 | Lưu Xuân Nghĩa | K12 | 17/11/2025 | Ca 3 | 07:14 | 16 phút |
| 32 | 16064 | Phạm Minh Quy | KT3 | 17/11/2025 | Ca 3 | 07:14 | 16 phút |
| 33 | 14027 | Phạm Văn Giảng | K5 | 18/11/2025 | Ca 1 | 13:22 | 1 giờ 53 phút |
| 34 | 13795 | Nguyễn Văn Tuấn | KT14 | 18/11/2025 | Ca 1 | 12:08 | 3 giờ 7 phút |
| 35 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 18/11/2025 | Ca 1 | 10:42 | 4 giờ 33 phút |
| 36 | 21478 | Lò Văn Ón | K7 | 18/11/2025 | Ca 3 | 07:15 | 15 phút |
| 37 | 20495 | Triệu Đức Hải | K7 | 18/11/2025 | Ca 3 | 07:15 | 15 phút |
| 38 | 102354 | Vũ Văn Tiến | KT13 | 19/11/2025 | Ca 1 | 12:39 | 2 giờ 36 phút |
| 39 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 19/11/2025 | Ca 1 | 12:23 | 2 giờ 52 phút |
| 40 | 21196 | Nguyễn Văn Tuấn | K11 | 20/11/2025 | Ca 3 | 07:15 | 15 phút |
| 41 | 20495 | Triệu Đức Hải | K7 | 20/11/2025 | Ca 3 | 07:15 | 15 phút |
| 42 | 13156 | Phạm Hùng Cường | K6 | 21/11/2025 | Ca 1 | 11:31 | 3 giờ 44 phút |
| 43 | 18788 | Nguyễn Văn Đà | K7 | 21/11/2025 | Ca 1 | 15:00 | 15 phút |
| 44 | 803653 | Lò Văn Tân | KT9 | 21/11/2025 | Ca 1 | 14:31 | 44 phút |
| 45 | 13453 | Nguyễn Quang Vĩ | K7 | 21/11/2025 | Ca 2 | 21:59 | 21 phút |
| 46 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 21/11/2025 | Ca 2 | 16:55 | 5 giờ 25 phút |
| 47 | 12396 | Trịnh Đoàn Dũng | K11 | 22/11/2025 | Ca 1 | 11:38 | 3 giờ 37 phút |
| 48 | 13156 | Phạm Hùng Cường | K6 | 22/11/2025 | Ca 1 | 11:35 | 3 giờ 40 phút |
| 49 | 803694 | Trần Đức Toàn | KT3 | 22/11/2025 | Ca 1 | 14:54 | 21 phút |
| 50 | 19570 | Hoàng Văn Sơn | K7 | 22/11/2025 | Ca 2 | 22:01 | 19 phút |
| 51 | 12396 | Trịnh Đoàn Dũng | K11 | 24/11/2025 | Ca 1 | 11:24 | 3 giờ 51 phút |
| 52 | 13156 | Phạm Hùng Cường | K6 | 24/11/2025 | Ca 1 | 11:30 | 3 giờ 45 phút |
| 53 | 13795 | Nguyễn Văn Tuấn | KT14 | 24/11/2025 | Ca 1 | 10:31 | 4 giờ 44 phút |
| 54 | 13851 | Đặng Quốc Khánh | KT3 | 24/11/2025 | Ca 1 | 11:19 | 3 giờ 56 phút |
| 55 | 15218 | Nguyễn Anh Tuấn | KT4 | 24/11/2025 | Ca 1 | 11:19 | 3 giờ 56 phút |
| 56 | 21720 | Nguyễn Thành Công | KT3 | 25/11/2025 | Ca 1 | 14:55 | 20 phút |
| 57 | 13156 | Phạm Hùng Cường | K6 | 25/11/2025 | Ca 1 | 12:34 | 2 giờ 41 phút |
| 58 | 13795 | Nguyễn Văn Tuấn | KT14 | 25/11/2025 | Ca 1 | 11:41 | 3 giờ 34 phút |
| 59 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 25/11/2025 | Ca 1 | 11:36 | 3 giờ 39 phút |
| 60 | 15218 | Nguyễn Anh Tuấn | KT4 | 25/11/2025 | Ca 1 | 11:20 | 3 giờ 55 phút |