DANH SÁCH CBCNV RA LÒ SỚM
STT | SDB | Họ tên | Đơn vị | Ngày làm việc | Ca | TG ra | TG ra sớm |
---|
1 | 12396 | Trịnh Đoàn Dũng | K11 | 01/10/2025 | Ca 1 | 13:37 | 1 giờ 38 phút |
2 | 11363 | Tạ Ngọc Ninh | KT14 | 02/10/2025 | Ca 1 | 11:22 | 3 giờ 53 phút |
3 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 02/10/2025 | Ca 1 | 11:30 | 3 giờ 45 phút |
4 | 803625 | Trần Thế Diệu | KT13 | 03/10/2025 | Ca 1 | 14:54 | 21 phút |
5 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 03/10/2025 | Ca 1 | 11:08 | 4 giờ 7 phút |
6 | 803652 | Tô Văn Lệ | KT6 | 03/10/2025 | Ca 1 | 11:08 | 4 giờ 7 phút |
7 | 15218 | Nguyễn Anh Tuấn | KT4 | 04/10/2025 | Ca 1 | 11:14 | 4 giờ 1 phút |
8 | 13842 | Đào Văn Tuấn | K7 | 06/10/2025 | Ca 1 | 12:29 | 2 giờ 46 phút |
9 | 19177 | Nguyễn Văn Liu | KT14 | 06/10/2025 | Ca 1 | 10:03 | 5 giờ 12 phút |
10 | 13842 | Đào Văn Tuấn | K7 | 07/10/2025 | Ca 1 | 13:47 | 1 giờ 28 phút |
11 | 17204 | Hoa Hồng Hà | K2 | 07/10/2025 | Ca 1 | 11:48 | 3 giờ 27 phút |
12 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 07/10/2025 | Ca 1 | 10:47 | 4 giờ 28 phút |
13 | 21557 | Đặng Văn Quân | K7 | 07/10/2025 | Ca 3 | 07:15 | 15 phút |
14 | 17872 | Phạm Đức Mạnh | KT16 | 07/10/2025 | Ca 3 | 07:04 | 26 phút |
15 | 18788 | Nguyễn Văn Đà | K7 | 08/10/2025 | Ca 1 | 15:00 | 15 phút |
16 | 21537 | Nguyễn Văn Hưng | Điện | 09/10/2025 | Ca 1 | 11:52 | 3 giờ 23 phút |
17 | 21617 | Nguyễn Anh Đức | Điện | 09/10/2025 | Ca 1 | 11:52 | 3 giờ 23 phút |
18 | 21133 | Trần Quốc Thắng | Điện | 09/10/2025 | Ca 1 | 10:43 | 4 giờ 32 phút |
19 | 16216 | Trương Văn Hiệu | K1 | 09/10/2025 | Ca 1 | 14:20 | 55 phút |
20 | 13759 | Trần Văn Nam | KT1 | 09/10/2025 | Ca 1 | 14:14 | 1 giờ 1 phút |
21 | 15714 | Lê Văn Hải | KT1 | 09/10/2025 | Ca 1 | 14:14 | 1 giờ 1 phút |
22 | 13859 | Nguyễn Văn Minh | KT6 | 09/10/2025 | Ca 1 | 14:40 | 35 phút |
23 | 20928 | Trần Hải Nam | KT8 | 09/10/2025 | Ca 1 | 14:55 | 20 phút |