| Thứ/Ngày | Thời gian | Lệnh SX | Thành phần | Địa Điểm | Chủ trì | P.ĐK |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thứ hai 08/12/2025 |
09:00 | 2508/TB-TVD-ĐK |
P.ĐK, P.CV, P.KH, P.ĐTM, P.TK, PX CGXD, TT, TVD2, |
Hiện trường mặt bằng khu mỏ | P.ĐTM | Hùng |
| 22:30 | 4190/QĐ-TVD | P.ĐK, P.TĐ | Hiện trường SX | P.ĐK | Phúc | |
| 22:30 | 2514/TB-TVD-KCM | P.ĐK | PX KT11 | P.ĐK | Tú | |
|
Thứ ba 09/12/2025 |
22:30 | 7703/LSX-TVD-AT | P.ĐK | Mức +120/+0 | P.ĐK | Trực ca3 |
|
Thứ tư 10/12/2025 |
08:00 | 7703/LSX-TVD-AT | P.CV, P.ĐK | Mức +120/+0 | P.CV | Trực ca1 |
| 22:00 | 4190/QĐ-TVD | P.TK, P.ĐK | Hiện trường SX | P.TK | Tâm | |
|
Thứ năm 11/12/2025 |
14:00 | 7703/LSX-TVD-AT | P.AT, P.ĐK | Mức +120/+0 | P.AT | Trực ca2 |
| 22:30 | 4190/QĐ-TVD | P.ĐK, P.AT | Hiện trường SX | P.ĐK | Thưởng | |
|
Thứ sáu 12/12/2025 |
22:00 | 7703/LSX-TVD-AT | P.ĐK, P.AT | Mức +120/+0 | P.ĐK | Trực ca3 |
|
Thứ bảy 13/12/2025 |
07:00 | 7703/LSX-TVD-AT | P.CV, P.ĐK | Mức +120/+0 | P.CV | Trực ca1 |