Thứ/Ngày | Thời gian | Lệnh SX | Thành phần | Địa Điểm | Chủ trì | P.ĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 22/04/2024 |
08:00 | 581/CV-AT |
PGĐ-AT; AT; KCM; TĐ CV; KH; TCLĐ; ĐK |
Nhà giao ca Cty COTRIHA | PGĐ-AT | A Trung |
Thứ ba 23/04/2024 |
08:00 | 581/CV-AT |
PGĐ-AT; AT; KCM; CV TĐ; KH; TCLĐ; ĐK |
Nhà giao ca Cty Việt Bắc | PGĐ-AT | A Trung |
Thứ năm 25/04/2024 |
14:30 | 494/QĐ-TVD-AT | AT, KCM, CV, TĐ, ĐK | Hiện trường SX | P.AT | A Trung |
14:30 | 494/QĐ-TVD-AT | ĐTM, KB, ĐK, TK, KH | Hiện trường SX | P.ĐTM | Tâm | |
22:30 | 494/QĐ-AT | ĐK, CV, TĐ, KH, TCLĐ | Hiện trường SX | P.ĐK | A Phúc | |
22:30 | 494/QĐ-TVD-AT | KCM, AT, ĐK, TĐ, KH | Hiện trường SX | P.KCM | A Thành | |
Thứ sáu 26/04/2024 |
14:30 | 494/QĐ-AT | CV, AT, KCM, TĐ, ĐK | Hiện trường SX | P.CV | A T.Anh |
14:30 | 776/TB-TVD-AT | P.ĐK | PX KT12 | P.ĐK | A Thụy | |
14:30 | 776//TB-TVD-AT | P.ĐK | Nhà giao ca PX K6 | P. ĐK | A Kiên | |
22:30 | 776/TB-TVD-AT | P,ĐK | Nhà giao ca PX KT12 | P.ĐK | A Phúc | |
22:30 | 776/TB-TVD-AT | P.ĐK | Nhà giao ca PX K6 | P.ĐK | A P. Anh | |
Thứ bảy 27/04/2024 |
14:30 | 776/TB-TVD-AT | P.ĐK | Nhà giao ca PX KT8 | P. ĐK | A T.Anh |
14:30 | 776/TB-TVD-AT | P.ĐK | Nhà giao ca PX KT13 | P.ĐK | ||
22:30 | 776/TB-TVD-AT | P.ĐK | Nhà giao ca PX KT8 | P.ĐK | A P.Anh | |
22:30 | 776/TB-TVD-AT | P.ĐK | Nhà giao ca PX KT13 | P.ĐK | A Phúc | |
Chủ nhật 28/04/2024 |
07:30 | BP SỐ 564 | CV, AT, ĐK | PX CĐL | P.CV | A Tùng |
07:30 | BP SỐ 620 | CV, AT, ĐK | Px VTG1 | P.CV | A P.Anh | |
07:30 | BP SỐ: 2041, 377, 595 | CV, AT, ĐK | PX ĐIỆN | P.CV | A Hùng | |
07:30 | BP SỐ 276 | CV, AT, ĐK | Px KT11 | P.CV | A Kiên | |
07:30 | BP SỐ 652 | CV, AT, ĐK | PX VTL | P.CV | A Cường | |
07:30 | BP SỐ 650 | CV, AT, ĐK | PX ĐIỆN | P.CV | A Thụy | |
14:30 | BP SỐ 276 | CV, AT, ĐK | PX KT 11 | P.CV | A T.Anh | |
18:30 | BP SỐ 620 | CV, AT, ĐK | Px VTG1 | P.CV | A Phúc | |
18:30 | BP SỐ 652 | CV, AT, ĐK | PX VTL | P. CV | A Tú | |
22:30 | BP SỐ 276 | CV, AT, ĐK | PX KT11 | P.CV | A Thành |