Thứ/Ngày | Thời gian | Lệnh SX | Thành phần | Địa Điểm | Chủ trì | P.ĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 05/05/2025 |
08:00 | 2287/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | L.chứa nước số 1 mức -175 khu II | P.ĐK | Trực ca1 |
08:00 | 2298/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | PX KT7 | P.ĐK | Thụy | |
08:00 | 2298/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | PX KT8 | P.ĐK | Ng. Hải | |
Thứ ba 06/05/2025 |
14:30 | 3146/QĐ-TVD-AT | P.ĐK, P.KCM, P.CV | TTAT | P.ĐK | Thưởng |
22:30 | 2287/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | L.chứa nước số 1 mức -175 khu II | P.ĐK | Trực ca3 | |
Thứ tư 07/05/2025 |
08:00 | 819/TB-TVD-KCM |
P.KCM,P.TĐ,P.CV,P.AT,P.ĐK, PX ĐIỆN, PX VTG1 |
PX VTG1 | P.KCM | Trực ca1 |
08:00 | 808/TB-TVD-KCM |
P.KCM, P.CV, P.TĐ, P.ĐK,PX VTG2, KT8 |
PX VTG2 | P.KCM | Trực ca1 | |
14:30 | 2287/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | L.chứa nước số 1 mức -175 khu II | P.ĐK | Trực ca2 | |
Thứ năm 08/05/2025 |
08:00 | 2287/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | L.chứa nước số 1 mức -175 khu II | P.ĐK | Trực ca1 |
08:00 | 2389/LSX-TVD-KCM | P.KCM, P.CV, P.AT, P.ĐK | PX KT12 | P.KCM | Trực ca1 | |
14:30 | 2377/LSX-TVD-KCM | P.ĐK, PX K1 | PX K1 | P.ĐK | Trực ca2 | |
Thứ sáu 09/05/2025 |
22:30 | 22887/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | L.chứa nước số 1 mức -175 khu II | P.ĐK | Trực ca3 |
22:30 | 2377/LSX-TVD-KCM | P.ĐK, PX K1 | PX K1 | P.ĐK | Trục ca3 | |
Thứ bảy 10/05/2025 |
08:00 | 2377/LSX-TVD-KCM | P.ĐK, PX K1 | PX K1 | P.ĐK | Trực ca1 |
14:30 | 2287/LSX-TVD-KCM | P.ĐK | L.chứa nước số 1 mức -175 khu II | P.ĐK | Trực ca2 | |
14:30 | 3146/QĐ-TVD-AT | P.TĐ, P.ĐK, P.AT | TTAT | P.TĐ | T.Anh |