Thứ/Ngày | Thời gian | Lệnh SX | Thành phần | Địa Điểm | Chủ trì | P.ĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 29/04/2024 |
07:30 | BP SỐ 564 | CV, AT, ĐK | PX CĐL | P.CV | A Tùng |
07:30 | BP SỐ 620 | CV, AT, ĐK | Px VTG1 | P.CV | A Hải | |
07:30 | BP SỐ 2041, 377, 595 | CV, AT, ĐK | PX ĐIỆN | P.CV | Tâm | |
07:30 | BP SỐ 650 | CV, AT, ĐK | Px Điện | P.CV | A P.Anh | |
07:30 | BP SỐ 276 | CV, AT, ĐK | PX KT11 | P.CV | A Cường | |
07:30 | BP SỐ 652 | CV, AT, ĐK | PX VTL | P.CV | A Thành | |
14:30 | BP SÔ 276 | CV, AT, ĐK | PX KT11 | P.CV | A Tú | |
18:30 | BP SỐ 620 | CV, AT, ĐK | Px VTG1 | P.CV | A Thụy | |
18:30 | BP SỐ 652 | CV, AT, ĐK | PX VTL | P.CV | A Kiên | |
22:30 | BP SỐ 276 | CV, AT, ĐK | PX KT11 | P.CV | A Phúc | |
Thứ ba 30/04/2024 |
07:30 | BP SỐ 564 | CV, AT, ĐK | PX CĐL | P.CV | Tâm |
07:30 | BP SỐ 620 | CV, AT, ĐK | Px VTG1 | P.CV | A Thưởng | |
07:30 | BP SỐ 2041, 377, 595 | CV, AT, ĐK | Px Điện | P.CV | A Hùng | |
07:30 | BP SỐ 2251 | CV, AT, ĐK | PX VTL | P.KCM | A Thành | |
18:30 | BP SỐ 620 | CV, AT, ĐK | PX VTG1 | P.CV | A Tú | |
Thứ tư 01/05/2024 |
07:30 | BP SỐ 620 | CV, AT, ĐK | PX VTG1 | P.CV | A P.Anh |
18:30 | BP SỐ 620 | CV, AT, ĐK | PX VTG1 | P.CV | A Phúc | |
Thứ bảy 04/05/2024 |
14:30 | 803/TB-AT | P.ĐK | PX K6 | P.ĐK | A T.Anh |
14:30 | 803/TB-AT | P.ĐK | Px KT12 | P.ĐK | A Cường | |
22:30 | 803/TB-AT | P.ĐK | Px KT12 | P.ĐK | A Phúc | |
22:30 | 803/TB-AT | P.ĐK | PX K6 | P.ĐK | A P.Anh |