Thứ/Ngày | Thời gian | Lệnh SX | Thành phần | Địa Điểm | Chủ trì | P.ĐK |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 08/04/2024 |
22:30 | 494/QĐ-AT | CV, AT, KCM, TĐ, ĐK | Hiện trường SX | P.CV | A P.Anh |
Thứ ba 09/04/2024 |
14:30 | 494/QĐ-AT | ĐTM, KB, ĐK, TK, KH | Hiện trường SX | P.ĐTM | Tâm |
Thứ năm 11/04/2024 |
08:30 | TB/1928-TK |
TK, KCS, CV, KCM, ĐK TVD2, VTG2 |
Nhà giao ca PX TVD2 | P.TK | Tâm |
Thứ sáu 12/04/2024 |
07:30 | 687/TB-KCM(BPH) |
KCM, CV, AT, TĐ, ĐK TCLĐ; PX KT4 |
Nhà giao ca PX KT4 | P.KCM | A Trung |
08:30 | 676/TB-KCM |
KCM, ĐTM, AT, ĐK, CV ĐIỆN, TG, CGXD |
Nhà giao ca Px Điện | P.KCM | A P.Anh | |
14:30 | 494/QĐ-AT | TĐ, KCM, AT, CV, ĐK | Hiện trường SX | P.TĐ | A Phúc | |
22:30 | 1990/LSX-KCS |
KCM; TĐ; KCS; ĐK PXKT11 |
Nhà giao ca KT11 | KCM | A Thụy | |
Thứ bảy 13/04/2024 |
14:30 | 678/TB-AT | ĐK | Nhà giao ca PX KT5 | P.ĐK | A Thụy |
22:30 | 678/TB-AT | ĐK | Nhà giao ca KT6 | P.ĐK | A Trung | |
Chủ nhật 14/04/2024 |
18:30 | 678/TB-AT | ĐK, AT | Hiện trường SX | P.AT |